Có 2 kết quả:

集体户 jí tǐ hù ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨˋ集體戶 jí tǐ hù ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) collective
(2) joint household

Từ điển Trung-Anh

(1) collective
(2) joint household